Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 在外
Pinyin: zài wài
Meanings: Outside, away from home., Ở bên ngoài, xa nhà., ①处于户外;在……以外;出外。[例]为将在外,自当奋勇。
HSK Level: 4
Part of speech: giới từ
Stroke count: 11
Radicals: 土, 卜, 夕
Chinese meaning: ①处于户外;在……以外;出外。[例]为将在外,自当奋勇。
Grammar: Dùng để chỉ vị trí hoặc trạng thái không ở nhà.
Example: 他常年在外工作。
Example pinyin: tā cháng nián zài wài gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc xa nhà quanh năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ở bên ngoài, xa nhà.
Nghĩa phụ
English
Outside, away from home.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
处于户外;在……以外;出外。为将在外,自当奋勇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!