Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 在场
Pinyin: zài chǎng
Meanings: To be present at the scene., Có mặt tại hiện trường, tại chỗ., ①亲身在事情发生、进行的地方。[例]总统就职典礼,据说有一千万人在场观看。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 土
Chinese meaning: ①亲身在事情发生、进行的地方。[例]总统就职典礼,据说有一千万人在场观看。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc sự kiện thực tế.
Example: 事故发生时,他并不在场。
Example pinyin: shì gù fā shēng shí , tā bìng bú zài chǎng 。
Tiếng Việt: Khi tai nạn xảy ra, anh ấy không có mặt tại hiện trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có mặt tại hiện trường, tại chỗ.
Nghĩa phụ
English
To be present at the scene.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亲身在事情发生、进行的地方。总统就职典礼,据说有一千万人在场观看
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!