Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 在写

Pinyin: zài xiě

Meanings: In the process of writing., Đang viết (dạng tiếp diễn)., ①正在写作,尚未出版。[例]在写这本书的那几年里。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 土, 与, 冖

Chinese meaning: ①正在写作,尚未出版。[例]在写这本书的那几年里。

Grammar: Động từ dạng tiếp diễn, cấu trúc: 正在 + [động từ].

Example: 他正在写一封信。

Example pinyin: tā zhèng zài xiě yì fēng xìn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang viết một bức thư.

在写
zài xiě
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đang viết (dạng tiếp diễn).

In the process of writing.

正在写作,尚未出版。在写这本书的那几年里

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

在写 (zài xiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung