Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 在内
Pinyin: zài nèi
Meanings: Including inside, within the scope., Bao gồm bên trong, trong phạm vi., ①包括在……以内。[例]算上未报到的三人在内,与会者共五百人。
HSK Level: 5
Part of speech: giới từ
Stroke count: 10
Radicals: 土, 人, 冂
Chinese meaning: ①包括在……以内。[例]算上未报到的三人在内,与会者共五百人。
Grammar: Thường theo sau danh từ hoặc cụm danh từ để bổ sung thông tin về phạm vi bao hàm.
Example: 这个价格包括税费在内。
Example pinyin: zhè ge jià gé bāo kuò shuì fèi zài nèi 。
Tiếng Việt: Giá này bao gồm thuế phí bên trong.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bao gồm bên trong, trong phạm vi.
Nghĩa phụ
English
Including inside, within the scope.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
包括在……以内。算上未报到的三人在内,与会者共五百人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!