Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 圣雄
Pinyin: shèng xióng
Meanings: Bậc vĩ nhân vừa có đức độ vừa có tài năng lớn, nổi tiếng vì lòng yêu thương và sự kiên cường., A great man known for his compassion and resilience, combining virtue and talent., ①由于品格高尚、富有智慧和无私而受人尊敬的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 又, 土, 厷, 隹
Chinese meaning: ①由于品格高尚、富有智慧和无私而受人尊敬的人。
Grammar: Danh từ chỉ danh xưng đặc biệt, thường đi kèm tên riêng hoặc quốc gia.
Example: 甘地被称为印度的圣雄。
Example pinyin: gān dì bèi chēng wéi yìn dù de shèng xióng 。
Tiếng Việt: Gandhi được gọi là Thánh Hùng của Ấn Độ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bậc vĩ nhân vừa có đức độ vừa có tài năng lớn, nổi tiếng vì lòng yêu thương và sự kiên cường.
Nghĩa phụ
English
A great man known for his compassion and resilience, combining virtue and talent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于品格高尚、富有智慧和无私而受人尊敬的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!