Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 圣经贤传

Pinyin: shèng jīng xián zhuàn

Meanings: Những lời dạy hoặc bài học quý giá lưu truyền qua nhiều thế hệ, gần nghĩa với Kinh Thánh và các truyền thuyết khôn ngoan., Precious teachings or lessons passed down through generations, akin to the Bible and wise legends., 旧指圣人手订的经典和贤人阐释的著作。[出处]唐韩愈《答殷侍御书》“圣经贤传,屏而不省,要妙之义,无自而寻。”[例]我希望把它当成一部大有神圣意味的~看待——不,这样还说得太菲薄了。——郭沫若《洪波曲》第七章六。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 又, 土, 纟, 〢, 贝, 专, 亻

Chinese meaning: 旧指圣人手订的经典和贤人阐释的著作。[出处]唐韩愈《答殷侍御书》“圣经贤传,屏而不省,要妙之义,无自而寻。”[例]我希望把它当成一部大有神圣意味的~看待——不,这样还说得太菲薄了。——郭沫若《洪波曲》第七章六。

Grammar: Thành ngữ, có tính biểu đạt trừu tượng.

Example: 这些道理都是圣经贤传。

Example pinyin: zhè xiē dào lǐ dōu shì shèng jīng xián zhuàn 。

Tiếng Việt: Những lý lẽ này đều là những lời dạy quý giá.

圣经贤传
shèng jīng xián zhuàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những lời dạy hoặc bài học quý giá lưu truyền qua nhiều thế hệ, gần nghĩa với Kinh Thánh và các truyền thuyết khôn ngoan.

Precious teachings or lessons passed down through generations, akin to the Bible and wise legends.

旧指圣人手订的经典和贤人阐释的著作。[出处]唐韩愈《答殷侍御书》“圣经贤传,屏而不省,要妙之义,无自而寻。”[例]我希望把它当成一部大有神圣意味的~看待——不,这样还说得太菲薄了。——郭沫若《洪波曲》第七章六。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

圣经贤传 (shèng jīng xián zhuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung