Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 圣洁

Pinyin: shèng jié

Meanings: Thánh thiện, tinh khiết và không bị ô nhiễm bởi điều xấu xa., Holy, pure, and untainted by evil., ①神圣而纯真洁净。[例]圣洁的心灵。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 又, 土, 吉, 氵

Chinese meaning: ①神圣而纯真洁净。[例]圣洁的心灵。

Grammar: Được dùng như tính từ, thường bổ nghĩa cho danh từ (con người, vật thể).

Example: 她的心灵非常圣洁。

Example pinyin: tā de xīn líng fēi cháng shèng jié 。

Tiếng Việt: Tâm hồn cô ấy rất thánh thiện.

圣洁
shèng jié
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thánh thiện, tinh khiết và không bị ô nhiễm bởi điều xấu xa.

Holy, pure, and untainted by evil.

神圣而纯真洁净。圣洁的心灵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

圣洁 (shèng jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung