Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 圣母
Pinyin: shèng mǔ
Meanings: Refers to the Virgin Mary in Christianity, also used to describe a kind and virtuous mother., Chỉ Đức Mẹ Maria trong Kitô giáo, cũng có thể dùng để gọi người mẹ hiền từ và thánh thiện., ①旧时迷信的人称某些女神。*②天主教徒称耶稣的母亲玛利亚。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 又, 土, 母
Chinese meaning: ①旧时迷信的人称某些女神。*②天主教徒称耶稣的母亲玛利亚。
Grammar: Danh từ chỉ nhân vật tôn giáo, có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Example: 圣母像通常摆放在教堂中央。
Example pinyin: shèng mǔ xiàng tōng cháng bǎi fàng zài jiào táng zhōng yāng 。
Tiếng Việt: Tượng Đức Mẹ thường được đặt ở trung tâm nhà thờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ Đức Mẹ Maria trong Kitô giáo, cũng có thể dùng để gọi người mẹ hiền từ và thánh thiện.
Nghĩa phụ
English
Refers to the Virgin Mary in Christianity, also used to describe a kind and virtuous mother.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时迷信的人称某些女神
天主教徒称耶稣的母亲玛利亚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!