Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 圣杯

Pinyin: shèng bēi

Meanings: Cốc hoặc ly thiêng liêng trong truyền thuyết Kitô giáo, biểu tượng cho sức mạnh tâm linh., The Holy Grail in Christian legend, symbolizing spiritual power., ①据中世纪传说为基督在最后的晚餐上用过的那个杯或盘子,它被带到英国,然后就成为骑土们追求的目标,而只有思想、言辞和行为纯洁高尚的人才能获得。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 又, 土, 不, 木

Chinese meaning: ①据中世纪传说为基督在最后的晚餐上用过的那个杯或盘子,它被带到英国,然后就成为骑土们追求的目标,而只有思想、言辞和行为纯洁高尚的人才能获得。

Grammar: Danh từ chỉ vật đặc biệt, thường xuất hiện làm tân ngữ trong câu.

Example: 寻找圣杯是许多传说的主题。

Example pinyin: xún zhǎo shèng bēi shì xǔ duō chuán shuō de zhǔ tí 。

Tiếng Việt: Tìm kiếm Thánh Binh là chủ đề của nhiều truyền thuyết.

圣杯
shèng bēi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cốc hoặc ly thiêng liêng trong truyền thuyết Kitô giáo, biểu tượng cho sức mạnh tâm linh.

The Holy Grail in Christian legend, symbolizing spiritual power.

据中世纪传说为基督在最后的晚餐上用过的那个杯或盘子,它被带到英国,然后就成为骑土们追求的目标,而只有思想、言辞和行为纯洁高尚的人才能获得

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...