Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 圣朝

Pinyin: shèng cháo

Meanings: Nhà nước hay triều đại được cho là có sự cai trị sáng suốt và công bằng., A state or dynasty considered to have enlightened and just rule., ①封建时代称本朝。[例]圣朝赦罪责功,弃瑕录用。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 又, 土, 月, 𠦝

Chinese meaning: ①封建时代称本朝。[例]圣朝赦罪责功,弃瑕录用。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。

Grammar: Là danh từ chỉ một giai đoạn lịch sử cụ thể, thường xuất hiện làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 生活在圣朝,百姓感到幸福。

Example pinyin: shēng huó zài shèng cháo , bǎi xìng gǎn dào xìng fú 。

Tiếng Việt: Sống trong thời kỳ thánh triều, dân chúng cảm thấy hạnh phúc.

圣朝
shèng cháo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà nước hay triều đại được cho là có sự cai trị sáng suốt và công bằng.

A state or dynasty considered to have enlightened and just rule.

封建时代称本朝。圣朝赦罪责功,弃瑕录用。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...