Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 圣明

Pinyin: shèng míng

Meanings: Thánh thiện và sáng suốt, thường dùng để ca ngợi đức hạnh và trí tuệ của bậc vua chúa hoặc người lãnh đạo., Virtuous and wise, often used to praise the virtues and wisdom of a ruler or leader., ①英明圣哲,无所不晓。旧时称颂皇帝的一种谀辞。[例]这真是“曲终奏雅”,令人如释重负,觉得天皇毕竟圣明,好人也终于得救。——鲁迅《病后杂谈》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 又, 土, 日, 月

Chinese meaning: ①英明圣哲,无所不晓。旧时称颂皇帝的一种谀辞。[例]这真是“曲终奏雅”,令人如释重负,觉得天皇毕竟圣明,好人也终于得救。——鲁迅《病后杂谈》。

Grammar: Được sử dụng như một tính từ, thường đứng trước danh từ để mô tả phẩm chất của đối tượng.

Example: 古代的皇帝被认为是圣明的。

Example pinyin: gǔ dài de huáng dì bèi rèn wéi shì shèng míng de 。

Tiếng Việt: Hoàng đế thời xưa được coi là thánh minh.

圣明
shèng míng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thánh thiện và sáng suốt, thường dùng để ca ngợi đức hạnh và trí tuệ của bậc vua chúa hoặc người lãnh đạo.

Virtuous and wise, often used to praise the virtues and wisdom of a ruler or leader.

英明圣哲,无所不晓。旧时称颂皇帝的一种谀辞。这真是“曲终奏雅”,令人如释重负,觉得天皇毕竟圣明,好人也终于得救。——鲁迅《病后杂谈》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...