Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 土风
Pinyin: tǔ fēng
Meanings: Local customs and cultural characteristics of a specific region., Phong tục địa phương, bản sắc văn hóa của một vùng đất cụ thể., ①地方歌谣,亦指有这种特色的歌谣。*②有地方特色的风俗。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 一, 十, 㐅, 几
Chinese meaning: ①地方歌谣,亦指有这种特色的歌谣。*②有地方特色的风俗。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để mô tả về tập quán hoặc văn hóa truyền thống của một khu vực. Có thể đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ, bổ ngữ trong câu.
Example: 这个地方保留着浓厚的土风。
Example pinyin: zhè ge dì fāng bǎo liú zhe nóng hòu de tǔ fēng 。
Tiếng Việt: Nơi này vẫn giữ gìn phong tục địa phương đậm đà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong tục địa phương, bản sắc văn hóa của một vùng đất cụ thể.
Nghĩa phụ
English
Local customs and cultural characteristics of a specific region.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地方歌谣,亦指有这种特色的歌谣
有地方特色的风俗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!