Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 土阶茅茨

Pinyin: tǔ jiē máo cí

Meanings: Nhà tranh vách đất, tương tự như 土阶茅屋, nhưng nhấn mạnh vào vật liệu xây dựng thô sơ., Similar to 'thatched mud-walled house,' emphasizing crude construction materials., 比喻住房简陋。同土阶茅屋”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 十, 介, 阝, 矛, 艹, 次

Chinese meaning: 比喻住房简陋。同土阶茅屋”。

Grammar: Từ ghép bốn âm tiết, thường gặp trong văn chương cổ điển. Có thể làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 古代穷人多住土阶茅茨。

Example pinyin: gǔ dài qióng rén duō zhù tǔ jiē máo cí 。

Tiếng Việt: Người nghèo thời xưa thường sống trong những căn nhà tranh vách đất.

土阶茅茨
tǔ jiē máo cí
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà tranh vách đất, tương tự như 土阶茅屋, nhưng nhấn mạnh vào vật liệu xây dựng thô sơ.

Similar to 'thatched mud-walled house,' emphasizing crude construction materials.

比喻住房简陋。同土阶茅屋”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

土阶茅茨 (tǔ jiē máo cí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung