Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 土里土气
Pinyin: tǔ li tǔ qì
Meanings: Rustic, unsophisticated, lacking refinement., Quê mùa, thô kệch, thiếu sự tinh tế., ①指没有见过世面的意思,具有或表现出各种乡下人特性的。*②表现出乡间或农村的方式与方法的。[例]在他们的作品里没有土里土气的味儿。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 十, 甲, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①指没有见过世面的意思,具有或表现出各种乡下人特性的。*②表现出乡间或农村的方式与方法的。[例]在他们的作品里没有土里土气的味儿。
Grammar: Tính từ ghép bốn âm tiết, thường được dùng để miêu tả ngoại hình, hành vi hoặc phong cách. Có thể làm vị ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 他的穿着显得很土里土气。
Example pinyin: tā de chuān zhe xiǎn de hěn tǔ lǐ tǔ qì 。
Tiếng Việt: Cách ăn mặc của anh ấy trông rất quê mùa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quê mùa, thô kệch, thiếu sự tinh tế.
Nghĩa phụ
English
Rustic, unsophisticated, lacking refinement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指没有见过世面的意思,具有或表现出各种乡下人特性的
表现出乡间或农村的方式与方法的。在他们的作品里没有土里土气的味儿
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế