Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 土遁
Pinyin: tǔ dùn
Meanings: Phép thuật biến mất vào lòng đất trong văn hóa Trung Hoa cổ đại., The magical art of disappearing into the ground in ancient Chinese culture., ①神话传说中指钻入地下逃走。[例]《封神演义》中的土行孙会土遁之术。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 十, 盾, 辶
Chinese meaning: ①神话传说中指钻入地下逃走。[例]《封神演义》中的土行孙会土遁之术。
Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến huyền thuật, võ hiệp hoặc lịch sử thần thoại. Thường kết hợp với động từ như 使用 ('sử dụng') hay 学习 ('học').
Example: 他使用了土遁术逃跑了。
Example pinyin: tā shǐ yòng le tǔ dùn shù táo pǎo le 。
Tiếng Việt: Anh ta đã sử dụng phép thổ độn để trốn thoát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phép thuật biến mất vào lòng đất trong văn hóa Trung Hoa cổ đại.
Nghĩa phụ
English
The magical art of disappearing into the ground in ancient Chinese culture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
神话传说中指钻入地下逃走。《封神演义》中的土行孙会土遁之术
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!