Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 土货

Pinyin: tǔ huò

Meanings: Local goods, specialties of a region., Hàng hóa địa phương, đặc sản của một vùng., ①本地出产的物品。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 十, 化, 贝

Chinese meaning: ①本地出产的物品。

Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng để chỉ các sản phẩm mang tính đặc trưng của một vùng miền. Thường đứng sau danh từ chỉ nơi chốn (ví dụ: 本地土货 - 'đặc sản địa phương').

Example: 这是一些本地的土货。

Example pinyin: zhè shì yì xiē běn dì de tǔ huò 。

Tiếng Việt: Đây là một số hàng hóa địa phương.

土货
tǔ huò
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng hóa địa phương, đặc sản của một vùng.

Local goods, specialties of a region.

本地出产的物品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

土货 (tǔ huò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung