Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 土豆
Pinyin: tǔ dòu
Meanings: Potato., Khoai tây., ①古地名。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 十, 豆
Chinese meaning: ①古地名。
Grammar: Danh từ chỉ loại thực phẩm, thường xuất hiện trong các món ăn hoặc công thức nấu nướng.
Example: 我最喜欢吃土豆。
Example pinyin: wǒ zuì xǐ huan chī tǔ dòu 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn khoai tây nhất.

📷 Khoai tây
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoai tây.
Nghĩa phụ
English
Potato.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古地名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
