Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 土生土长

Pinyin: tǔ shēng tǔ zhǎng

Meanings: Born and raised in a specific place., Sinh ra và lớn lên tại một nơi nhất định., 当地生长的。[例]他是当地土生土长干部,对这里的情况了如指掌。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 十, 生, 长

Chinese meaning: 当地生长的。[例]他是当地土生土长干部,对这里的情况了如指掌。

Grammar: Động từ/tính từ ghép, thường dùng để miêu tả nguồn gốc hoặc bối cảnh của một cá nhân.

Example: 他是土生土长的北京人。

Example pinyin: tā shì tǔ shēng tǔ zhǎng de běi jīng rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy sinh ra và lớn lên ở Bắc Kinh.

土生土长
tǔ shēng tǔ zhǎng
HSK 7động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sinh ra và lớn lên tại một nơi nhất định.

Born and raised in a specific place.

当地生长的。[例]他是当地土生土长干部,对这里的情况了如指掌。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

土生土长 (tǔ shēng tǔ zhǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung