Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 土气

Pinyin: tǔ qì

Meanings: Rustic, countrified, lacking modern style., Mộc mạc, quê mùa, thiếu phong cách hiện đại., ①[方言]花生。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 7

Radicals: 一, 十, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①[方言]花生。

Grammar: Tính từ miêu tả phong cách hoặc ngoại hình đậm chất nông thôn, ít phù hợp với xu hướng hiện đại.

Example: 她的穿着有点土气。

Example pinyin: tā de chuān zhe yǒu diǎn tǔ qì 。

Tiếng Việt: Cách ăn mặc của cô ấy hơi quê mùa.

土气
tǔ qì
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mộc mạc, quê mùa, thiếu phong cách hiện đại.

Rustic, countrified, lacking modern style.

[方言]花生

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

土气 (tǔ qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung