Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 土壤
Pinyin: tǔ rǎng
Meanings: The top layer of earth where plants can grow and develop., Lớp đất mặt nơi cây cối có thể mọc lên và phát triển., ①地球表面的一层疏松的物质,有养分,能生长植物。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 十, 土, 襄
Chinese meaning: ①地球表面的一层疏松的物质,有养分,能生长植物。
Example: 肥沃的土壤适合种植农作物。
Example pinyin: féi wò de tǔ rǎng shì hé zhǒng zhí nóng zuò wù 。
Tiếng Việt: Đất đai màu mỡ thích hợp để trồng trọt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lớp đất mặt nơi cây cối có thể mọc lên và phát triển.
Nghĩa phụ
English
The top layer of earth where plants can grow and develop.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地球表面的一层疏松的物质,有养分,能生长植物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!