Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 土匪
Pinyin: tǔ fěi
Meanings: Bandits or rebels operating in rural areas., Bọn cướp, kẻ phiến loạn hoạt động ở vùng nông thôn., ①某地出产的具有地方色彩的农副业产品和手工业产品。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 十, 匚, 非
Chinese meaning: ①某地出产的具有地方色彩的农副业产品和手工业产品。
Grammar: Cụm từ ghép gồm 土 (đất) và 匪 (kẻ cướp).
Example: 旧社会有很多土匪。
Example pinyin: jiù shè huì yǒu hěn duō tǔ fěi 。
Tiếng Việt: Xã hội cũ có rất nhiều bọn cướp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bọn cướp, kẻ phiến loạn hoạt động ở vùng nông thôn.
Nghĩa phụ
English
Bandits or rebels operating in rural areas.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某地出产的具有地方色彩的农副业产品和手工业产品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!