Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tuán

Meanings: Group, team, or organization gathered together., Nhóm, đoàn, hoặc tổ chức tập hợp lại., ①见“团”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 囗, 專

Chinese meaning: ①见“团”。

Grammar: Thường được dùng làm từ đơn lẻ hoặc kết hợp với các từ khác, ví dụ: 团队 (đội nhóm), 团结 (đoàn kết).

Example: 我们是一个团队。

Example pinyin: wǒ men shì yí gè tuán duì 。

Tiếng Việt: Chúng tôi là một đội nhóm.

tuán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhóm, đoàn, hoặc tổ chức tập hợp lại.

Group, team, or organization gathered together.

见“团”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...