Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yuán

Meanings: Hình tròn; hoàn hảo, đầy đủ., Circle; perfect, complete., ①见“圆”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 員, 囗

Chinese meaning: ①见“圆”。

Grammar: Có thể là danh từ (hình tròn) hoặc tính từ (hoàn hảo, đầy đủ). Dùng trong các biểu đạt cố định như 圆满 (viên mãn).

Example: 月亮看起来像个圆。

Example pinyin: yuè liàng kàn qǐ lái xiàng gè yuán 。

Tiếng Việt: Mặt trăng trông giống như một vòng tròn.

yuán
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình tròn; hoàn hảo, đầy đủ.

Circle; perfect, complete.

见“圆”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...