Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 園
Pinyin: yuán
Meanings: Khu vườn, công viên., Garden, park., ①见“园”。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 囗, 袁
Chinese meaning: ①见“园”。
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường dùng trong các tổ hợp từ như 公园 (công viên), 校园 (sân trường).
Example: 孩子们喜欢在园里玩耍。
Example pinyin: hái zi men xǐ huan zài yuán lǐ wán shuǎ 。
Tiếng Việt: Trẻ con thích chơi đùa trong vườn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khu vườn, công viên.
Nghĩa phụ
English
Garden, park.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“园”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!