Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 圎
Pinyin: yuán
Meanings: Round, perfect, Tròn, hoàn hảo, ①母鹿:“麀鹿濯濯。”*②泛指母兽:“在帝夷羿,冒于原兽,忘其国恤,而思其麀牡。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①母鹿:“麀鹿濯濯。”*②泛指母兽:“在帝夷羿,冒于原兽,忘其国恤,而思其麀牡。”
Grammar: Tính từ miêu tả hình dạng hoặc trạng thái hoàn hảo, thường được dùng trong các ngữ cảnh về hình dáng hoặc vẻ đẹp lý tưởng.
Example: 月亮看起来很圎。
Example pinyin: yuè liàng kàn qǐ lái hěn yuán 。
Tiếng Việt: Mặt trăng trông rất tròn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tròn, hoàn hảo
Nghĩa phụ
English
Round, perfect
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“麀鹿濯濯。”
“在帝夷羿,冒于原兽,忘其国恤,而思其麀牡。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!