Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wéi

Meanings: To surround, encircle., Bao quanh, vây quanh., ①见“围”。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 囗, 韋

Chinese meaning: ①见“围”。

Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc bổ ngữ chỉ phạm vi.

Example: 士兵们把敌人围了起来。

Example pinyin: shì bīng men bǎ dí rén wéi le qǐ lái 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ đã bao vây kẻ địch.

wéi
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bao quanh, vây quanh.

To surround, encircle.

见“围”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...