Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 圌
Pinyin: chuán
Meanings: An ancient term for a type of defensive structure similar to a wall., Tên cổ của một loại công trình phòng thủ kiểu tường thành, ①竹制圆形的谷仓。[据]篅,以判竹,圜以盛谷也。——《说文》。[据]篅,盛谷囤。——《广韵》。[合]篅囤(盛放谷物的仓廪)“圌”。*②另见chuí。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①竹制圆形的谷仓。[据]篅,以判竹,圜以盛谷也。——《说文》。[据]篅,盛谷囤。——《广韵》。[合]篅囤(盛放谷物的仓廪)“圌”。*②另见chuí。
Hán Việt reading: chuỳ
Grammar: Thuộc nhóm từ chuyên ngành lịch sử, hiếm gặp trong đời sống hiện đại.
Example: 古时候,人们用圌来防御外敌。
Example pinyin: gǔ shí hòu , rén men yòng chuí lái fáng yù wài dí 。
Tiếng Việt: Ngày xưa, người ta dùng tường thành để phòng thủ kẻ thù bên ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên cổ của một loại công trình phòng thủ kiểu tường thành
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
chuỳ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
An ancient term for a type of defensive structure similar to a wall.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
竹制圆形的谷仓。篅,以判竹,圜以盛谷也。——《说文》。篅,盛谷囤。——《广韵》。篅囤(盛放谷物的仓廪)“圌”
另见chuí
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!