Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 圈
Pinyin: quān
Meanings: Circle, circumference, or scope., Vòng tròn, chu vi, hoặc phạm vi., ①通“棬”。曲木做成的饮器。[例]毋没而杯圈不能饮焉,口泽之气存焉尔!——《礼记》。注:“屈木所为,谓厄匜之属。”[例]似圈似臼。——《庄子·齐物论》。*②圈子,环行物。[例]天下为之圈。——《淮南子·原道》。[合]眼圈;画个圈;银项圈;包围圈。*③区域;范围。[例]是故有生于无,实出于虚,天下为之圈,则名实同居。——《淮南子》。*④圈套,引诱人上当或受害的计谋。[例]圈围。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 卷, 囗
Chinese meaning: ①通“棬”。曲木做成的饮器。[例]毋没而杯圈不能饮焉,口泽之气存焉尔!——《礼记》。注:“屈木所为,谓厄匜之属。”[例]似圈似臼。——《庄子·齐物论》。*②圈子,环行物。[例]天下为之圈。——《淮南子·原道》。[合]眼圈;画个圈;银项圈;包围圈。*③区域;范围。[例]是故有生于无,实出于虚,天下为之圈,则名实同居。——《淮南子》。*④圈套,引诱人上当或受害的计谋。[例]圈围。
Hán Việt reading: khuyên
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các từ chỉ hình dạng hoặc khu vực.
Example: 他在纸上画了一个圈。
Example pinyin: tā zài zhǐ shàng huà le yí gè quān 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã vẽ một vòng tròn trên giấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vòng tròn, chu vi, hoặc phạm vi.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khuyên
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Circle, circumference, or scope.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“屈木所为,谓厄匜之属。”似圈似臼。——《庄子·齐物论》
圈子,环行物。天下为之圈。——《淮南子·原道》。眼圈;画个圈;银项圈;包围圈
区域;范围。是故有生于无,实出于虚,天下为之圈,则名实同居。——《淮南子》
圈套,引诱人上当或受害的计谋。圈围
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!