Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 圈阅

Pinyin: quān yuè

Meanings: To read and approve documents, commonly used in office settings., Đọc và phê duyệt tài liệu, thường dùng trong văn phòng., ①领导或负责人审阅文件后,在自己的名字处画圈,表示已经看过。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 卷, 囗, 兑, 门

Chinese meaning: ①领导或负责人审阅文件后,在自己的名字处画圈,表示已经看过。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái hành chính, thường gặp trong công việc văn phòng.

Example: 领导已经圈阅了这份报告。

Example pinyin: lǐng dǎo yǐ jīng quān yuè le zhè fèn bào gào 。

Tiếng Việt: Lãnh đạo đã xem và phê duyệt báo cáo này.

圈阅
quān yuè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đọc và phê duyệt tài liệu, thường dùng trong văn phòng.

To read and approve documents, commonly used in office settings.

领导或负责人审阅文件后,在自己的名字处画圈,表示已经看过

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

圈阅 (quān yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung