Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 圈定
Pinyin: quān dìng
Meanings: To designate or define a specific scope or boundary., Xác định phạm vi hoặc giới hạn cụ thể nào đó., ①画圈选定(人选、范围等)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 卷, 囗, 宀, 𤴓
Chinese meaning: ①画圈选定(人选、范围等)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ phạm vi, khu vực.
Example: 他们已经圈定了考察的范围。
Example pinyin: tā men yǐ jīng quān dìng le kǎo chá de fàn wéi 。
Tiếng Việt: Họ đã xác định phạm vi khảo sát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xác định phạm vi hoặc giới hạn cụ thể nào đó.
Nghĩa phụ
English
To designate or define a specific scope or boundary.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
画圈选定(人选、范围等)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!