Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 圈子

Pinyin: quān zi

Meanings: Vòng tròn hoặc nhóm xã hội có cùng sở thích, mối quan hệ., Circle or social group with similar interests or relationships., ①环形的东西。[例]铁圈子。*②范围界限。[例]跳出圈子。*③传统的做法;固定的格式。[例]跳出前人的圈子。*④集体或生活范围。[例]活动圈子。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 卷, 囗, 子

Chinese meaning: ①环形的东西。[例]铁圈子。*②范围界限。[例]跳出圈子。*③传统的做法;固定的格式。[例]跳出前人的圈子。*④集体或生活范围。[例]活动圈子。

Grammar: Danh từ thường được dùng cả trong nghĩa vật lý lẫn trừu tượng (về mối quan hệ xã hội).

Example: 她在一个艺术圈子里很有名。

Example pinyin: tā zài yí gè yì shù quān zi lǐ hěn yǒu míng 。

Tiếng Việt: Cô ấy rất nổi tiếng trong giới nghệ thuật.

圈子
quān zi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vòng tròn hoặc nhóm xã hội có cùng sở thích, mối quan hệ.

Circle or social group with similar interests or relationships.

环形的东西。铁圈子

范围界限。跳出圈子

传统的做法;固定的格式。跳出前人的圈子

集体或生活范围。活动圈子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

圈子 (quān zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung