Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 圈圈

Pinyin: quān quān

Meanings: Những vòng tròn nhỏ hoặc dấu hiệu dạng tròn., Small circles or circular marks., ①圆圈。[例]在雕像的底座上献上一个用栎树叶编扎的圈圈。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 卷, 囗

Chinese meaning: ①圆圈。[例]在雕像的底座上献上一个用栎树叶编扎的圈圈。

Grammar: Danh từ kép, thường dùng để mô tả hình ảnh của vòng tròn cụ thể.

Example: 小朋友在纸上画了好多圈圈。

Example pinyin: xiǎo péng yǒu zài zhǐ shàng huà le hǎo duō quān quān 。

Tiếng Việt: Bọn trẻ vẽ nhiều vòng tròn trên giấy.

圈圈
quān quān
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những vòng tròn nhỏ hoặc dấu hiệu dạng tròn.

Small circles or circular marks.

圆圈。在雕像的底座上献上一个用栎树叶编扎的圈圈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

圈圈 (quān quān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung