Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 圈养
Pinyin: quān yǎng
Meanings: To raise animals in a confined area., Nuôi nhốt động vật trong một khu vực nhất định., ①关在圈里饲养。[例]圈养牲畜。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 卷, 囗, 䒑, 丨, 丿, 夫
Chinese meaning: ①关在圈里饲养。[例]圈养牲畜。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ động vật.
Example: 农民们用围栏圈养牲畜。
Example pinyin: nóng mín men yòng wéi lán quān yǎng shēng chù 。
Tiếng Việt: Người nông dân dùng hàng rào để nuôi nhốt gia súc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nuôi nhốt động vật trong một khu vực nhất định.
Nghĩa phụ
English
To raise animals in a confined area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
关在圈里饲养。圈养牲畜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!