Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 圆锯
Pinyin: yuán jù
Meanings: Máy cưa tròn (công cụ cắt kim loại hoặc gỗ)., Circular saw (a tool for cutting metal or wood)., ①一种薄的钢制圆盘形锯,在盘的圆周上有齿,锯盘在心轴上旋转。[例]锯齿在一个分开的环上的一种圆盘锯。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 员, 囗, 居, 钅
Chinese meaning: ①一种薄的钢制圆盘形锯,在盘的圆周上有齿,锯盘在心轴上旋转。[例]锯齿在一个分开的环上的一种圆盘锯。
Grammar: Danh từ cụ thể, chỉ công cụ lao động.
Example: 工人正在使用圆锯切割木头。
Example pinyin: gōng rén zhèng zài shǐ yòng yuán jù qiē gē mù tou 。
Tiếng Việt: Công nhân đang sử dụng cưa tròn để cắt gỗ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Máy cưa tròn (công cụ cắt kim loại hoặc gỗ).
Nghĩa phụ
English
Circular saw (a tool for cutting metal or wood).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种薄的钢制圆盘形锯,在盘的圆周上有齿,锯盘在心轴上旋转。锯齿在一个分开的环上的一种圆盘锯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!