Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 圆锥
Pinyin: yuán zhuī
Meanings: Cone (in mathematics or physics)., Hình nón (trong toán học hoặc vật lý)., ①直角三角形以夹直角的任一边为轴旋转一周所成的立体。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 员, 囗, 钅, 隹
Chinese meaning: ①直角三角形以夹直角的任一边为轴旋转一周所成的立体。
Grammar: Danh từ dùng trong lĩnh vực khoa học hoặc toán học.
Example: 这个模型是一个圆锥。
Example pinyin: zhè ge mó xíng shì yí gè yuán zhuī 。
Tiếng Việt: Mô hình này là một hình nón.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình nón (trong toán học hoặc vật lý).
Nghĩa phụ
English
Cone (in mathematics or physics).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
直角三角形以夹直角的任一边为轴旋转一周所成的立体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!