Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 圆谎
Pinyin: yuán huǎng
Meanings: To cover up or fix a lie so that it becomes plausible., Che giấu hoặc sửa chữa lời nói dối sao cho hợp lý., ①掩盖谎话中的疏漏。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 员, 囗, 荒, 讠
Chinese meaning: ①掩盖谎话中的疏漏。
Grammar: Động từ mang sắc thái tiêu cực, thường dùng trong ngữ cảnh xã hội phức tạp.
Example: 他说完谎后,又努力去圆谎。
Example pinyin: tā shuō wán huǎng hòu , yòu nǔ lì qù yuán huǎng 。
Tiếng Việt: Sau khi nói dối, anh ấy cố gắng che giấu lời nói dối đó.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che giấu hoặc sửa chữa lời nói dối sao cho hợp lý.
Nghĩa phụ
English
To cover up or fix a lie so that it becomes plausible.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掩盖谎话中的疏漏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
