Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 圆盘

Pinyin: yuán pán

Meanings: A round plate, often used to hold food or as a music disc., Đĩa tròn, thường dùng để đựng đồ ăn hoặc làm đĩa nhạc., ①形状像圆形盘子的东西。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 员, 囗, 皿, 舟

Chinese meaning: ①形状像圆形盘子的东西。

Grammar: Danh từ chỉ vật thể cụ thể, không yêu cầu cấu trúc phức tạp.

Example: 桌子上有一个漂亮的圆盘。

Example pinyin: zhuō zi shàng yǒu yí gè piào liang de yuán pán 。

Tiếng Việt: Trên bàn có một cái đĩa tròn đẹp.

圆盘 - yuán pán
圆盘
yuán pán

📷 Kết xuất 3d, đồ họa sáng tạo màu xanh

圆盘
yuán pán
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đĩa tròn, thường dùng để đựng đồ ăn hoặc làm đĩa nhạc.

A round plate, often used to hold food or as a music disc.

形状像圆形盘子的东西

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...