Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 圆珠笔
Pinyin: yuán zhū bǐ
Meanings: Bút bi., Ballpoint pen.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 员, 囗, 朱, 王, 毛, 竹
Grammar: Danh từ chỉ loại công cụ viết thông dụng.
Example: 我用圆珠笔写字。
Example pinyin: wǒ yòng yuán zhū bǐ xiě zì 。
Tiếng Việt: Tôi viết bằng bút bi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bút bi.
Nghĩa phụ
English
Ballpoint pen.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế