Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 圆满
Pinyin: yuán mǎn
Meanings: Hoàn hảo, viên mãn (thường dùng để miêu tả kết quả hoặc tình trạng)., Perfect, complete (often used to describe results or conditions)., ①十分完满,没有欠缺。[例]圆满的答案。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 员, 囗, 氵, 𬜯
Chinese meaning: ①十分完满,没有欠缺。[例]圆满的答案。
Grammar: Tính từ mô tả mức độ hoàn thiện. Thường xuất hiện sau động từ hoặc trong cụm danh từ.
Example: 这次会议进行得很圆满。
Example pinyin: zhè cì huì yì jìn xíng dé hěn yuán mǎn 。
Tiếng Việt: Cuộc họp lần này diễn ra rất hoàn hảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn hảo, viên mãn (thường dùng để miêu tả kết quả hoặc tình trạng).
Nghĩa phụ
English
Perfect, complete (often used to describe results or conditions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
十分完满,没有欠缺。圆满的答案
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!