Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 圆滑
Pinyin: yuán huá
Meanings: Smooth and tactful but insincere (often used to describe behavior)., Khéo léo, tinh ranh nhưng thiếu chân thành (thường dùng để miêu tả cách cư xử)., ①形容为人处世善于敷衍、讨好,各方面都应付得很周到。[例]手段圆滑。*②指声音圆润流利。[例]莺声圆滑。*③指躯体肥满滑溜。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 员, 囗, 氵, 骨
Chinese meaning: ①形容为人处世善于敷衍、讨好,各方面都应付得很周到。[例]手段圆滑。*②指声音圆润流利。[例]莺声圆滑。*③指躯体肥满滑溜。
Grammar: Tính từ mô tả phong cách giao tiếp hoặc hành vi xã hội. Thường xuất hiện sau động từ.
Example: 他的回答很圆滑,没有直接回答问题。
Example pinyin: tā de huí dá hěn yuán huá , méi yǒu zhí jiē huí dá wèn tí 。
Tiếng Việt: Câu trả lời của anh ấy rất khéo léo, nhưng không trả lời trực tiếp vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khéo léo, tinh ranh nhưng thiếu chân thành (thường dùng để miêu tả cách cư xử).
Nghĩa phụ
English
Smooth and tactful but insincere (often used to describe behavior).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容为人处世善于敷衍、讨好,各方面都应付得很周到。手段圆滑
指声音圆润流利。莺声圆滑
指躯体肥满滑溜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!