Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 圆浑

Pinyin: yuán hún

Meanings: Full and rounded (often used to describe voices or shapes)., Tròn trịa và đầy đặn (thường dùng để miêu tả giọng nói hoặc hình dáng)., ①(声音)宛转而圆润自然。[例]语调圆浑。*②(诗文)意味浓厚隽永,没有雕琢的痕迹。*③指浑圆厚实。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 员, 囗, 军, 氵

Chinese meaning: ①(声音)宛转而圆润自然。[例]语调圆浑。*②(诗文)意味浓厚隽永,没有雕琢的痕迹。*③指浑圆厚实。

Grammar: Tính từ mô tả đặc điểm âm thanh hoặc hình dáng. Thường đứng sau động từ 'là' hoặc 'có'.

Example: 她的声音听起来很圆浑。

Example pinyin: tā de shēng yīn tīng qǐ lái hěn yuán hún 。

Tiếng Việt: Giọng nói của cô ấy nghe rất tròn trịa và đầy đặn.

圆浑
yuán hún
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tròn trịa và đầy đặn (thường dùng để miêu tả giọng nói hoặc hình dáng).

Full and rounded (often used to describe voices or shapes).

(声音)宛转而圆润自然。语调圆浑

(诗文)意味浓厚隽永,没有雕琢的痕迹

指浑圆厚实

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...