Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 圆活
Pinyin: yuán huo
Meanings: Flexible and skillful (often used to describe speech or actions)., Linh hoạt, khéo léo (thường dùng cho cách nói chuyện hoặc hành động)., ①圆通灵活;不呆滞。[例]说话圆活。*②圆润。[例]声音圆活。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 员, 囗, 氵, 舌
Chinese meaning: ①圆通灵活;不呆滞。[例]说话圆活。*②圆润。[例]声音圆活。
Grammar: Tính từ mô tả tính chất của người hoặc hành động. Thường xuất hiện sau động từ.
Example: 他说起话来很圆活。
Example pinyin: tā shuō qǐ huà lái hěn yuán huó 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện rất linh hoạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Linh hoạt, khéo léo (thường dùng cho cách nói chuyện hoặc hành động).
Nghĩa phụ
English
Flexible and skillful (often used to describe speech or actions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
圆通灵活;不呆滞。说话圆活
圆润。声音圆活
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!