Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 圆梦

Pinyin: yuán mèng

Meanings: To fulfill a dream or achieve one's aspirations., Thực hiện được giấc mơ, đạt được mong muốn., ①根据梦象来解释、推定吉凶之兆。[例]聚集文武,入朝圆梦。——《三国演义》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 员, 囗, 夕, 林

Chinese meaning: ①根据梦象来解释、推定吉凶之兆。[例]聚集文武,入朝圆梦。——《三国演义》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là giấc mơ hoặc mục tiêu cá nhân.

Example: 他终于圆梦了,成为了医生。

Example pinyin: tā zhōng yú yuán mèng le , chéng wéi le yī shēng 。

Tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng đã thực hiện được giấc mơ, trở thành bác sĩ.

圆梦
yuán mèng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thực hiện được giấc mơ, đạt được mong muốn.

To fulfill a dream or achieve one's aspirations.

根据梦象来解释、推定吉凶之兆。聚集文武,入朝圆梦。——《三国演义》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...