Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 圆桌
Pinyin: yuán zhuō
Meanings: A round table, often used in meetings to symbolize equality., Bàn tròn, thường dùng trong các cuộc họp để thể hiện sự bình đẳng., ①有圆形桌面的桌子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 员, 囗, ⺊, 杲
Chinese meaning: ①有圆形桌面的桌子。
Grammar: Danh từ đơn giản, không yêu cầu cấu trúc đặc biệt khi sử dụng.
Example: 他们围坐在圆桌旁开会。
Example pinyin: tā men wéi zuò zài yuán zhuō páng kāi huì 。
Tiếng Việt: Họ ngồi quanh bàn tròn để họp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bàn tròn, thường dùng trong các cuộc họp để thể hiện sự bình đẳng.
Nghĩa phụ
English
A round table, often used in meetings to symbolize equality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有圆形桌面的桌子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!