Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 圆到

Pinyin: yuán dào

Meanings: To make something complete or finish it entirely., Làm cho trọn vẹn, làm cho hoàn tất., ①[方言]周到而全面。[例]话说得很圆全。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 员, 囗, 刂, 至

Chinese meaning: ①[方言]周到而全面。[例]话说得很圆全。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang ý nghĩa tích cực, thường dùng để khen ngợi sự hoàn thiện trong công việc.

Example: 这次活动的组织工作做得非常圆到。

Example pinyin: zhè cì huó dòng de zǔ zhī gōng zuò zuò dé fēi cháng yuán dào 。

Tiếng Việt: Công tác tổ chức sự kiện lần này được thực hiện rất chu đáo.

圆到 - yuán dào
圆到
yuán dào

📷 Dừng

圆到
yuán dào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm cho trọn vẹn, làm cho hoàn tất.

To make something complete or finish it entirely.

[方言]周到而全面。话说得很圆全

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...