Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 圆乎

Pinyin: yuán hū

Meanings: Tròn trịa (cách nói thân mật, mang tính địa phương)., Roundish (colloquial and regional expression)., ①古同“国”。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 员, 囗, 乎

Chinese meaning: ①古同“国”。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả ngoại hình một cách dễ thương, mang tính chất gần gũi.

Example: 这孩子长得很圆乎。

Example pinyin: zhè hái zi cháng dé hěn yuán hū 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ này trông rất tròn trĩnh.

圆乎
yuán hū
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tròn trịa (cách nói thân mật, mang tính địa phương).

Roundish (colloquial and regional expression).

古同“国”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

圆乎 (yuán hū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung