Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Picture, map, plan; to desire, to plan, Hình ảnh, bản đồ, kế hoạch; mong muốn, dự định, ①用绘画表现出来的形象:图画。图案。图谱。图鉴。*②指地图:《亚洲略图》。图穷匕见。*③画:画影图形。*④计谋,计划:宏图(亦作“弘图”、“鸿图”)。良图。*⑤谋取,希望得到:图谋。图利。企图。妄图。励精图治。唯利是图。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 冬, 囗

Chinese meaning: ①用绘画表现出来的形象:图画。图案。图谱。图鉴。*②指地图:《亚洲略图》。图穷匕见。*③画:画影图形。*④计谋,计划:宏图(亦作“弘图”、“鸿图”)。良图。*⑤谋取,希望得到:图谋。图利。企图。妄图。励精图治。唯利是图。

Hán Việt reading: đồ

Grammar: Có thể dùng như danh từ để chỉ bản vẽ hoặc sơ đồ, hoặc động từ thể hiện ý định, kế hoạch.

Example: 这是城市地图。

Example pinyin: zhè shì chéng shì dì tú 。

Tiếng Việt: Đây là bản đồ thành phố.

3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình ảnh, bản đồ, kế hoạch; mong muốn, dự định

đồ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Picture, map, plan; to desire, to plan

用绘画表现出来的形象

图画。图案。图谱。图鉴

指地图

《亚洲略图》。图穷匕见

画影图形

计谋,计划

宏图(亦作“弘图”、“鸿图”)。良图

谋取,希望得到

图谋。图利。企图。妄图。励精图治。唯利是图

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

图 (tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung