Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 图谋
Pinyin: tú móu
Meanings: Mưu đồ, lập kế hoạch, To plot, to scheme, ①谋划。[例]不能为子子孙孙图谋万年。*②图财谋利。[例]图谋私利。*③谋求。[例]图谋职业。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 冬, 囗, 某, 讠
Chinese meaning: ①谋划。[例]不能为子子孙孙图谋万年。*②图财谋利。[例]图谋私利。*③谋求。[例]图谋职业。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 他图谋夺取公司的控制权。
Example pinyin: tā tú móu duó qǔ gōng sī de kòng zhì quán 。
Tiếng Việt: Anh ta mưu đồ giành quyền kiểm soát công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mưu đồ, lập kế hoạch
Nghĩa phụ
English
To plot, to scheme
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谋划。不能为子子孙孙图谋万年
图财谋利。图谋私利
谋求。图谋职业
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!