Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 图谋不轨
Pinyin: tú móu bù guǐ
Meanings: To scheme illegal or immoral actions., Mưu đồ làm điều sai trái, bất hợp pháp, 不轨越出常轨,不守法度。谋划越出常规、法度之事。[出处]《晋书·王彬传》“兄抗旌犯顺,杀戮忠良,谋图不轨,祸及门户。”[例]你们给我们来的公函,说我们~……我们此行纯为爱国而来,绝无越轨行为。——杨沫《青春之歌》第七章。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 冬, 囗, 某, 讠, 一, 九, 车
Chinese meaning: 不轨越出常轨,不守法度。谋划越出常规、法度之事。[出处]《晋书·王彬传》“兄抗旌犯顺,杀戮忠良,谋图不轨,祸及门户。”[例]你们给我们来的公函,说我们~……我们此行纯为爱国而来,绝无越轨行为。——杨沫《青春之歌》第七章。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật hoặc đạo đức.
Example: 那些人图谋不轨,最终被绳之以法。
Example pinyin: nà xiē rén tú móu bù guǐ , zuì zhōng bèi shéng zhī yǐ fǎ 。
Tiếng Việt: Những kẻ đó mưu đồ bất chính và cuối cùng bị pháp luật trừng trị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mưu đồ làm điều sai trái, bất hợp pháp
Nghĩa phụ
English
To scheme illegal or immoral actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不轨越出常轨,不守法度。谋划越出常规、法度之事。[出处]《晋书·王彬传》“兄抗旌犯顺,杀戮忠良,谋图不轨,祸及门户。”[例]你们给我们来的公函,说我们~……我们此行纯为爱国而来,绝无越轨行为。——杨沫《青春之歌》第七章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế