Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 图说
Pinyin: tú shuō
Meanings: Explanatory captions for pictures, Lời giải thích qua hình ảnh, ①著作中以图画为主稍加文字说明,多在书中出现。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 冬, 囗, 兑, 讠
Chinese meaning: ①著作中以图画为主稍加文字说明,多在书中出现。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong xuất bản hoặc truyền thông.
Example: 杂志中的图说帮助读者理解图片内容。
Example pinyin: zá zhì zhōng de tú shuō bāng zhù dú zhě lǐ jiě tú piàn nèi róng 。
Tiếng Việt: Lời chú thích trong tạp chí giúp độc giả hiểu nội dung hình ảnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời giải thích qua hình ảnh
Nghĩa phụ
English
Explanatory captions for pictures
Nghĩa tiếng trung
中文释义
著作中以图画为主稍加文字说明,多在书中出现
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!